vt liu cao su |
Tổng全 |
Đặc trưng |
Đăng ki |
丁腈橡胶 |
Bằng cách trùng hderrid p nhũ tng của共聚丁二烯và丙烯腈,-丙烯腈,。nouni dung của nó là mutt chỉ số quan trng của hiu sut NBR。弗吉尼亚州được biếtđến vớkhảăng chống d深处ầu图伊ệt vờ我。 |
- Kháng du là t nht, và về cơ bn nó không ng lên i vi các loi du cực không phân cực và yu。
- hiu sut lão hóa oxy kháng nhit n tự nhiên, butadien và曹nói chung khác。
- Kháng mòn là turut, khnungchounng mài mòn của nó曹n 30% -45% so vi曹tự nhiên。
- Kháng n mòn hóa hc vt tri so vi cao su tự nhiên, nhng khntung chi axit oxy hóa mnh là kém。
- Độ đàn h . h . i kém, khnungng chounng lnh, khnungng un, khnungng nc mắt và to nhit độ bin dng cao。
- Cách vladimir n vladimir n kém。Nó là曹苏bán dẫn và không phù hp để cách子。
- Kháng臭氧tkui i nghimin p。
- hiu sut gia công kém。
- Được sử dng cho vòi du, con ln, ming m, lp lót xe ttung, lp lót xe ttung máy bay và túi du ln。
- Vành。
|
- Được sử dng cho vòi du, con ln, ming m, lp lót xe ttung, lp lót xe ttung máy bay và túi du ln。
- ·Vành vn chuyển để vn chuyển vt liu nóng có thể t。
|
三元乙丙橡胶 |
Nó là mut共聚丙烯。Chuỗi phân tử曹素提奥thành phn của các vmonome khác nhao có海曹素乙烯丙烯và巴điểm曹素乙烯丙烯。 |
- Kháng lão hóa tuyt vời,。
- Kháng hóa cht tuyt vời
- Kháng nc tuyt vời, kháng nc quá mc và kháng hi nc。
- hiu sut cách n tuyt vời。
- mt độ thp và đặc điểm lp y cao。
- 黑胶có độ đàn h . @ i @ @ và khnongs ch@ @ nén。
- Không có schud c cn du。
- c độ lu hóa chm, chm n 3-4 ln so vi cao su tổng hp thông thường。
- 赤海đặc tính kaut t dính và kaut dính lẫn nhau u kém, gây khó khounn cho quá trình gia công。
- Các bộ phn tự ng: bao gm các di bên lp và lp。
- sn phm n: vt liu cách nhit cho cáp n áp cao, trung bình và thp
- Các sn phm công nghip: axit, kim, amoniac và kháng oxy hóa;Vòi và máy giặt cho các m c đích khác nhau;Đai bchuyn chu nhit và truyn。
- vt liu xây dựng: sn phm曹素cho kthut cu, gch sàn曹素,v.v.。
- Cac khia cạnh khac: Thuyền苏曹,đệm khong khi我ơbộđồlặn, v.v……Tuổi thọ dch vụ của nó曹匈奴曹苏nói钟。
|
- Các bộ phn tự ng: bao gm các di bên lp và lp。
- sn phm n: vt liu cách nhit cho cáp n áp cao, trung bình và thp
- Các sn phm công nghip: axit, kim, amoniac và kháng oxy hóa;Vòi và máy giặt cho các m c đích khác nhau;Đai bchuyn chu nhit và truyn ..
- vt liu xây dựng: sn phm曹素cho kthut cu, gch sàn曹素,v.v.。
- Cac khia cạnh khac: Thuyền苏曹,đệm khong khi我ơbộđồlặn, v.v……Tuổi thọ dch vụ của nó曹匈奴曹苏nói钟。
|
VQM |
Nó đề cp n mount lp vt liu đàn dh . i vi vn vsi - O là chuỗi phân tử chính và nhóm hu cơ n trlà nhóm bên, c gi là聚硅氧烷hu cơ。 |
- khnongchounng li nhit độ cao và lnh, và tính linh hot trong phm vi -100 n 300。
- khnongs kháng ozone và phong hóa tuyt vời。
- Cách nhivstore n tuyvstore vời。Sự cách nhit n của曹苏u hóa thay đổi rt ít khi nó bnh hưởng bởi độ m, nc hoặc nhit độ t。
- Đặcđ我ểm bềmặt kỵnước va泉河静sinh ly,签证官hạ我đố我c vớơthểcon ngườ我。
- vi độ thm cao, tính thm ln hn 10 n 100 ln so vi cao su thông thường。
- 见到chất vậly vaơhọc拉克姆,độbền keođộbền củước mắt, khảnăng chống mai mon thấp hơn公司ều vớ我苏曹tựnhien va苏曹tổng hợp khac。
- Ứng dng trong hàng không, hàng không vũ trụ, ô tô, luykim và các lnh vực công nghip khác。
- ng。
- Được sửdụng阮富仲nganh cong nghiệp全sự,cac bộphận o,阿花dầu, nganh y tếvađ我ện tửnhưcac年代ản phẩmđuc,疯人chữo, miếngđệm, voi苏曹,hả我cẩu dầu, hảcẩu tĩnh vaĩnh, niem冯氏,chấtkết dinh v.v。
|
- Ứng dng trong hàng không, hàng không vũ trụ, ô tô, luykim và các lnh vực công nghip khác。
- ng。
- Được sửdụng阮富仲nganh cong nghiệp全sự,cac bộphận o,阿花dầu, nganh y tếvađ我ện tửnhưcac年代ản phẩmđuc,疯人chữo, miếngđệm, voi苏曹,hả我cẩu dầu, hảcẩu tĩnh vaĩnh, niem冯氏,chấtkết dinh v.v。
|
天然橡胶 |
Đố我vớ苏曹腈丁字裤作为作为陈阿华水电đểloạ我bỏmột phần củ楚ỗ我đoi,分khi水电阿花đ我ện trở健ệtđộcủ不,đ我ện trởthờtiết tốt hơn公司ều vớ我苏曹腈陈列涌、đ我ện trởdầu củ没有tương tựnhư曹腈。 |
- Có khnournungchurng mài mòn khurnoun cao su nitrile
- Kháng tuyt vời để n mòn, cching thẳng, nc mắt và bin dng nén。
- khnjong kháng ozone tuyt vời, ánh sáng mặt trời và các u kin oxy cao khác。
- Có thể。
- Con du cho các hệ thng ng cơ ô tô。
- Công nghip làm lnh u hòa không khí, có thể c sử dng rng rãi trong các con du hệ thng R134A bo vệ môi trường。
|
- Con du cho các hệ thng ng cơ ô tô。
- Công nghip làm lnh u hòa không khí, có thể c sử dng rng rãi trong các con du hệ thng R134A bo vệ môi trường。
|
ACM |
Cac chấtđhồ我được trung hợp bở我alkylesteracrylate洛杉矶thanh phần chinh co khảăng khang dầu阿花dầu,覆盖到了ệtđộ曹曹va thờ我tiết。 |
- Cho du truyn ng ô tô。
- Có khnungchounng oxy hóa tount và khnungchounng thời tit
- khnongs chun và bin dng。
- khnongs kháng du tuyt vời。
- Nó yu trong cường độ cơ hc, bin dng nén và kháng nc, và hi tệ hn mutt chút so vi kháng du nói chung。
|
- Hệ thng truyn ti ô tô và con du hệ thng n。
|
SBR |
Nó là mut共聚物của苯乙烯và丁二烯。所以vi cao su tự nhiên, nó có cht lng dv . ng u, ít cht lạ hn, nhng shudc mnh cơ hc yu hn。Nó có thể vi cao su tự nhiên。 |
- vt liu không chu。
- Khảnăng chốngước tốt vớđộcứng dướ我70°vađộđhồ我tốt。
- bin dvmng nén kém độ cpid . ng cao
- Có thể sử dng hu ht các cht hóa hc trung tính và酮hu cơ khô, bổ dưỡng。
- Được sử dng rounng rãi trong lp xe, ng曹素,bungdính, giày曹素,bộ phn tự ng, dây n, dây cáp và các sn phm曹素khác。
|
- Được sử dng rounng rãi trong lp xe, ng曹素,bungdính, giày曹素,bộ phn tự ng, dây n, dây cáp và các sn phm曹素khác。
|
FPM |
Nó là mutt loi cht đàn h . i聚合物tổng hp có cha các nguyên tử flo trên các nguyên tử碳của chuỗi chính hoặc chuỗi bên。Nó có越南人越南人越南人vời,越南人越南人越南人hóa, kháng越南人越南人越南人越南人hóa越南人越南人越南人越南人độ越南人越南人越南人越南人越南人越南人越南人越南人越南人。 |
- 全民健康保险实施Đ我ện trởệtđộ深处曹图伊ệt vờ(sửụng刘戴dướ我200 va公司ệtđộ曹操va ngắn hạtren 300),洛杉矶曹nhất阮富仲sốcac vật李ệu苏曹。
- Nó có khnungng chng n mòn du và hóa hc tt và khnungchng n mòn nc hoàng gia, và là tt nht trong vt liu cao su。
- 曹素không có lỗi, tự nổi bt。
- hiu sut。
- Kháng n lão hóa ozone, lão hóa thời tit và bc xạ rt ổn nh。
- Được sửdụng rộng rai阮富仲挂khong嗨ệnđạ我10 lử,10 lửkhong吉安va cac cong已ệtien tiến khac va một cong已ệkhong u,đongτ,阿花chất dầu mỏviễn丁字裤,可能商务部dụng cụva cac lĩnh vực cong nghiệp khac。
|
- Được sửdụng rộng rai阮富仲挂khong嗨ệnđạ我10 lử,10 lửkhong吉安va cac cong已ệtien tiến khac va một cong已ệkhong u,đongτ,阿花chất dầu mỏviễn丁字裤,可能商务部dụng cụva cac lĩnh vực cong nghiệp khac。
|
FLS的 |
曹素硅flo, hiu sut chung của nó và có li thcủa曹素氟và曹素硅。 |
- Kháng d。
- Nó phù hp để sử dng đặc bit như hóa cht chng oxy, dung môi có cha hydro thm, v.v.。
|
- Không gian, các bộ phn hàng không vũ trụ
|
CR |
Nó là mut cht đàn h . i聚合物c làm bằng trùng h . h . p 2 -氯- 1,3 -丁二烯。vi khnungchounng thời tit, kháng cháy, kháng du, kháng n mòn hóa hc và các đặc điểm tuyt vời khác。 |
- Tính cht cơ hc cao, độ bn kéo cao và cao su tự nhiên。
- khndang chounng lão hóa tuyt vời (kháng thời tit, kháng ozone và kháng nhit)。
- cht chng cháy tuyt vời。没有公司cacđặcđ我ểm củ作为陈đốt khongựnhien。
- du tuyt vời và n trmôi。
- Liên kt tt。
- Cách vladimir n vladimir n là kém。
- hiu sut nhit độ thp kém。nhit độ thp làm cho cao su mt độ đàn hi và thm chí gãy xng
- Sự ổn nh u trữ kém。
- Được sử dng để sn xut ng, bungdính, vỏ dây, vỏ cáp, con lin, bng cao su, ming vount vounm và tt ccác loi ming vount vount dính, v.v.。
- R12密封件与即时密封件相同。
- Thích hrid p cho các bộ phn tip xúc vi khí quyển, ánh sáng mặt trời và ozone。
|
- Được sử dng để sn xut ng, bungdính, vỏ dây, vỏ cáp, con lin, bng cao su, ming vount vounm và tt ccác loi ming vount vount dính, v.v.。
- R12密封件与即时密封件相同。
- Thích hrid p cho các bộ phn tip xúc vi khí quyển, ánh sáng mặt trời và ozone。
|
信息检索 |
异丁烯và mut lng nhỏ trùng hp异戊二烯,giữ li mut lng nhỏ nhóm không bão hòa để thêm lu huỳnh。 |
- Không thm vào hu haut các khí phổ bin。
- khnongs churng li ánh sáng mặt trời và臭氧。
- tip xúc vi ng vt hoặc du thực vt hoặc hóa cht oxy hóa。
- Không phù hp để sử dng vi dung môi du mỏ, du ha và hydro thm。
|
- Nó có thể。
|
NR |
Nó là mut cht rắn rt đàn h . h . i d . c làm từ latex nhựa cây của cây。 |
- Nó có tính cht vt lý và cơ hc tuyt vời, tính đàn h . h . i và tính cht gia công。
|
- Được sử dng rounng rãi trong lp xe, bungdính, ng, giày曹素,bungdính và các sn phm hàng ngày, y tvà thể thao。
- Nó phù hp để làm các bộ phn hp thụ苏c, du phanh ô tô, ru và các sn phm khác vi hydroxit trong cht lng。
|
聚氨酯 |
vt liu đàn h . i cha nhiu nhóm carbamate hn trong chuỗi phân tử, tính cht cơ hc cao su của nó khá tt, độ chng cao, độ đàn h . i cao, khnching chng mài mòn。Nó sẽ là tt nht so sánh vi cao su khác。 |
- Độ bn kéo曹n bt kỳ曹素。
- Độ giãn dài cao。
- phvmm vi độ cng rng。
- Độ bn xé rt cao, nhng gim nhanh khi nhit độ东。
- Kháng mòn tuyt vời,曹n 9 ln so vi曹tự nhiên。
- Điện tr示威者示威者nhimin min t và示威者示威者tr示威者nhimin min t độ示威者示威者
- khnongchng lão hóa,臭氧và tia cực tím, nhng dễ bphai màu di bc xạ cực tím。
- Kháng du tt。
- Kháng nc kém。
- Độ đàn hi tng i cao, nhng nhit độ trễ ln, chỉ phù hp cho hot ng c độ thp và các sn phm mng
- 没有được sửdụng rộng rai阮富仲nganh cong nghiệp o, nganh cong nghiệp可能商务部,nganhđ我ện va dụng cụnganh cong nghiệp da va小季爱雅,nganh cong nghiệp不管dựng挂阿花y tếthể涛va cac lĩnh v c khacự。
|
- 没有được sửdụng rộng rai阮富仲nganh cong nghiệp o, nganh cong nghiệp可能商务部,nganhđ我ện va dụng cụnganh cong nghiệp da va小季爱雅,nganh cong nghiệp不管dựng挂阿花y tếthể涛va cac lĩnh v c khacự。
|